Có 2 kết quả:

穷忙族 qióng máng zú ㄑㄩㄥˊ ㄇㄤˊ ㄗㄨˊ窮忙族 qióng máng zú ㄑㄩㄥˊ ㄇㄤˊ ㄗㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the working poor

Từ điển Trung-Anh

the working poor